biến是什么意思_biến读音|解释_biến同义词|反义词

biến

释义:

biến

bien,很。该词通常作为副词或形容词与其他词合用,如bien cantado(非常柔美如歌地)

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 变化
  2. 改变
  3. 变故
  4. 消逝
  5. 辩解
  6. 变量

  • bạch biến 白癫风
  • bảng biến đổi quyền lợi của người chung vốn 合伙人权益变动表
  • bảo hiểm dân biến 民变保险
  • bất biến 不变,永恒
  • bay biến 飞逝
  • biến ảo 变幻
  • biến áp 变压
  • biến báo 对答如流
  • biến cách xã hội 社会变革
  • biến cách ①[政]变革 ②[语]变格
  • biến cải 改变
  • biến chất 变质
  • biến chứng 变态
  • biến chuyển 转变,演变
  • biến cố 变故 事变
  • biến dạng 变体
  • biến dị 变异
  • biến dịch 变异 改变
  • biến đổi 变化 变迁 改变
  • biến động 变动
  • biến giọng 变调,转调
  • biến hại thành lợi 变害为利
  • biến hình trùng 变形虫
  • biến hình ①变形 ②变相
  • biến hóa 变化
  • biến loạn 变乱,动乱
  • biến sắc 变色(脸色)
  • biến số 变数
  • biến tấu 反复演奏(主题曲调)
  • biến thái của sâu bọ 昆虫的变态
  • biến thái tâm lý 心理变态
  • biến thái 变态
  • biến thể 变体
  • biến thế 变压
  • biến thiên ①变迁 ②多变,善变
  • biến tiết 变节
  • biến tính 变性
  • biến tốc 变速
  • biến trở khí 变阻器
  • biến tượng [天]变象
  • biến vị 变位
  • binh biến 兵变
  • cải biến 改变,变革
  • cãi biến 诡辩
  • cấp biến 急变
  • cấp biến 急变,骤变
  • chất biến 质变
  • chế biến 加工
  • chỉ tiêu biến động 变异指标
  • chính biến 政变
  • chính sách giá cả biến động 价格变动政策
  • chính sách kinh tế ứng biến 应变经济政策
  • chối bay chối biến 推干净
  • chứng từ chế độ ưu đãi phổ biến 普通优待凭证
  • chuyển biến 转变
  • Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng bitum 石油焦、石油沥青及其他石油或从沥青矿物提取的油类的残渣
  • công ty đầu tư có vốn biến đổi 不定额投资公司
  • cung cấp biến động 变动供给
  • đầu tư theo tỷ suất bất biến 比率不变投资
  • diễn biến 演变
  • điều chỉnh biến số 调整变数
  • điều khoản đình công,bạo động và dân biến 罢工、暴动及骚乱条款
  • định giá theo điểm cân đối lỗ lãi biến động 变动损益平衡点定价
  • định giá theo điểm hòa vốn biến động 变动损益平衡点定价
  • đo thử biến lượng 变量测试
  • đột biến 突变 骤变
  • dung sai biến lượng 变量误差
  • duyệt nhận hàng chế biến 验收加工商品
  • gia biến 家变
  • gia biến 家变
  • giá cả biến động 变动价格
  • giả định về sự bất biến giá trị tiền tệ 币值不变的假设
  • giá hàng đột biến 物价暴涨
  • giá phổ biến trong một thị trường cạnh tranh 竞争市场中的普遍价格
  • giá thành biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动成本
  • giá thành biến động 变动成本
  • giá thành năng lượng biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动能量成本
  • hàng phổ biến 大路货
  • hàng rào mậu dịch biến tướng 变相贸易壁垒
  • hệ số biến động 变动系数 变异系数
  • hiện tượng chuyển biến tốt 迹象好转
  • khoản tiền biến động trong năm 变动年金
  • khu chế biến xuất khẩu 出口加工区
  • kịch biến 剧变
  • lạm phát tiền tệ phổ biến 普遍通货膨胀
  • lợi nhuận biến động 变动利润
  • lượng biến đổi nội sinh 内生变量
  • máy biến áp điện 电源变压器
  • máy biến áp kiểu vỏ 壳式变压器
  • máy biến áp liên tầng 级间变压器
  • máy biến áp 变压器
  • máy biến cường độ trung gian 中间变流器
  • máy biến đổi 交换机
  • máy biến năng 换能器
  • máy biến thế ba pha 三相变压器
  • máy biến thế cảm ứng 感应变压器
  • máy biến thế điện 变压器
  • máy biến thế giảm áp 降压变压器
  • máy biến thế 变压器
  • mức thu thuế nhập khẩu biến động 变动进口税征收额
  • ngân sách biến động 变动预算
  • ngành chế biến(nhóm công nghiệp chế biến sản phẩm tiêu dùng) 加工工业 第二产业
  • nguy biến 危变 危境
  • nguyên lý phổ biến 普通原理
  • nội biến 内部发生变化
  • phổ biến nghị quyết của trung ương 传达中央的决议
  • phổ biến 传达 普通 推广
  • phương pháp khấu hao biến số thống nhất 统一变数折旧法
  • quỹ dự trữ biến động hối suất 汇率变动储备金
  • sản phẩm chế biến từ nông sản 农业加工品
  • sự biến thiên của thời đại 时代的变迁
  • tai biến 灾变
  • tài liệu tuyên truyền phổ biến 宣传推广材料
  • tải trọng biến thiên 变动载荷
  • thiên biến vạn hóa 千变万化
  • thiên biến 天变 千变万化
  • thoắt cái biến mất 一眨眼就不见了
  • thông quyền đạt biến 通权达变
  • thuế quan khả biến 可变关税
  • thuyết biến hình 物种变异论
  • thuyết biến hóa 物种变异论
  • tiền bảo đảm cho sự biến động giá 价格变动保证金
  • tiền bảo đảm với hạn ngạch khả biến 可变限额保证金
  • tiêu chuẩn biến động 变动标准
  • tính biến đổi 不定性 可变性
  • tình hình biến đổi của tài sản lưu động 流动资产动态
  • trái khoán có lợi tức khả biến 可变息债券
  • trạm biến điện 变电站
  • trạm biến thế 变电站
  • tư bản bất biến 不变资本
  • tư bản biến hình 变形资本
  • tư bản khả biến 可变资本
  • tùy cơ ứng biến 随机应变
  • tỷ suất biến động 变动率
  • tỷ suất biến lượng 变量比率
  • võ sĩ biến hình 变形金刚
  • vụt biến 骤变