搜索
biến
释义
biến
bien,很。该词通常作为副词或形容词与其他词合用,如bien cantado(非常柔美如歌地)
参见
百度百科
介绍
来源于新华字典·百度汉语
越南语
发音
北部方言(河内):
[ˀɓiɜn˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[ˀɓiɜŋ˦˥]
南部方言(西贡):
[ˀɓiɜŋ˦ˀ˥]
汉越音
抃
:
biến
,
du
,
biện
碥
:
biến
,
biển
遍
:
biến
辩
:
biến
,
biếm
,
biện
変
:
biến
辨
:
biến
,
biếm
,
ban
,
biện
变
:
biến
,
biện
遍
:
biến
,
biên
鶣
:
biến
辩
:
biến
,
biếm
,
biên
,
biện
㣐
:
biến
揙
:
biến
变
:
biến
,
biện
㴜
:
biến
(常用字)
辨
:
biến
,
biện
抃
:
biến
,
biện
变
:
biến
,
biện
遍
:
biến
遍
:
biến
喃字
抃
:
phện
,
biến
,
bện
,
biện
变
:
bến
,
biến
,
bén
遍
:
biến
変
:
biến
,
biếng
,
bén
辨
:
ban
,
bẹn
,
biến
,
biếm
,
biện
藊
:
biến
,
biển
遍
:
biến
,
bận
鶣
:
biến
辩
:
biến
,
biện
揙
:
biến
萹
:
phiên
,
biến
变
:
bến
,
biến
相似国语字
biên
biển
biện
biền
biến
释义
变化
改变
变故
消逝
辩解
变量
例
bạch biến
白癫风
bảng biến đổi quyền lợi của người chung vốn 合伙人权益变动表
bảo hiểm dân biến
民变保险
bất biến
不变,永恒
bay biến
飞逝
biến ảo
变幻
biến áp
变压
biến báo
对答如流
biến cách xã hội
社会变革
biến cách
①[政]变革 ②[语]变格
biến cải
改变
biến chất
变质
biến chứng
变态
biến chuyển
转变,演变
biến cố
变故 事变
biến dạng
变体
biến dị
变异
biến dịch
变异 改变
biến đổi
变化 变迁 改变
biến động
变动
biến giọng
变调,转调
biến hại thành lợi
变害为利
biến hình trùng
变形虫
biến hình
①变形 ②变相
biến hóa
变化
biến loạn
变乱,动乱
biến sắc
变色(脸色)
biến số
变数
biến tấu
反复演奏(主题曲调)
biến thái của sâu bọ
昆虫的变态
biến thái tâm lý
心理变态
biến thái
变态
biến thể
变体
biến thế
变压
biến thiên
①变迁 ②多变,善变
biến tiết
变节
biến tính
变性
biến tốc
变速
biến trở khí
变阻器
biến tượng
[天]变象
biến vị
变位
binh biến
兵变
cải biến
改变,变革
cãi biến
诡辩
cấp biến
急变
cấp biến
急变,骤变
chất biến
质变
chế biến
加工
chỉ tiêu biến động
变异指标
chính biến
政变
chính sách giá cả biến động 价格变动政策
chính sách kinh tế ứng biến 应变经济政策
chối bay chối biến
推干净
chứng từ chế độ ưu đãi phổ biến 普通优待凭证
chuyển biến
转变
Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng bitum 石油焦、石油沥青及其他石油或从沥青矿物提取的油类的残渣
công ty đầu tư có vốn biến đổi 不定额投资公司
cung cấp biến động 变动供给
đầu tư theo tỷ suất bất biến 比率不变投资
diễn biến
演变
điều chỉnh biến số 调整变数
điều khoản đình công,bạo động và dân biến 罢工、暴动及骚乱条款
định giá theo điểm cân đối lỗ lãi biến động 变动损益平衡点定价
định giá theo điểm hòa vốn biến động 变动损益平衡点定价
đo thử biến lượng 变量测试
đột biến
突变 骤变
dung sai biến lượng 变量误差
duyệt nhận hàng chế biến 验收加工商品
gia biến
家变
gia biến
家变
giá cả biến động 变动价格
giả định về sự bất biến giá trị tiền tệ 币值不变的假设
giá hàng đột biến 物价暴涨
giá phổ biến trong một thị trường cạnh tranh 竞争市场中的普遍价格
giá thành biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动成本
giá thành biến động 变动成本
giá thành năng lượng biến đổi kiểu bậc thang 梯式变动能量成本
hàng phổ biến
大路货
hàng rào mậu dịch biến tướng 变相贸易壁垒
hệ số biến động 变动系数 变异系数
hiện tượng chuyển biến tốt 迹象好转
khoản tiền biến động trong năm 变动年金
khu chế biến xuất khẩu 出口加工区
kịch biến
剧变
lạm phát tiền tệ phổ biến 普遍通货膨胀
lợi nhuận biến động 变动利润
lượng biến đổi nội sinh 内生变量
máy biến áp điện 电源变压器
máy biến áp kiểu vỏ 壳式变压器
máy biến áp liên tầng 级间变压器
máy biến áp
变压器
máy biến cường độ trung gian 中间变流器
máy biến đổi
交换机
máy biến năng
换能器
máy biến thế ba pha 三相变压器
máy biến thế cảm ứng 感应变压器
máy biến thế điện
变压器
máy biến thế giảm áp
降压变压器
máy biến thế
变压器
mức thu thuế nhập khẩu biến động 变动进口税征收额
ngân sách biến động 变动预算
ngành chế biến(nhóm công nghiệp chế biến sản phẩm tiêu dùng) 加工工业 第二产业
nguy biến
危变 危境
nguyên lý phổ biến 普通原理
nội biến 内部发生变化
phổ biến nghị quyết của trung ương 传达中央的决议
phổ biến
传达 普通 推广
phương pháp khấu hao biến số thống nhất 统一变数折旧法
quỹ dự trữ biến động hối suất 汇率变动储备金
sản phẩm chế biến từ nông sản 农业加工品
sự biến thiên của thời đại 时代的变迁
tai biến
灾变
tài liệu tuyên truyền phổ biến 宣传推广材料
tải trọng biến thiên 变动载荷
thiên biến vạn hóa
千变万化
thiên biến
天变 千变万化
thoắt cái biến mất 一眨眼就不见了
thông quyền đạt biến
通权达变
thuế quan khả biến 可变关税
thuyết biến hình
物种变异论
thuyết biến hóa
物种变异论
tiền bảo đảm cho sự biến động giá 价格变动保证金
tiền bảo đảm với hạn ngạch khả biến 可变限额保证金
tiêu chuẩn biến động
变动标准
tính biến đổi
不定性 可变性
tình hình biến đổi của tài sản lưu động 流动资产动态
trái khoán có lợi tức khả biến 可变息债券
trạm biến điện
变电站
trạm biến thế
变电站
tư bản bất biến
不变资本
tư bản biến hình
变形资本
tư bản khả biến
可变资本
tùy cơ ứng biến
随机应变
tỷ suất biến động
变动率
tỷ suất biến lượng
变量比率
võ sĩ biến hình
变形金刚
vụt biến
骤变
快捷目录
现代基本解释
越南语
发音
释义
例