bên是什么意思_bên读音|解释_bên同义词|反义词

bên

释义:

bên

BEN是美剧《S2E14 - One of Them》的人物,原名是Benjamin Linus,他是前DHARMA工作人员(Work man),是“TO”的头,命令 Goodwin 和 Ethan 分别到两处幸存者的营地当卧底。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:邉 边 󰊧 扁 边 

  • ba bề bốn bên 四面八方
  • bao bì bên trong 内包装
  • bấp bênh 动荡不安
  • bên A 甲方
  • bên ấy 那儿,那边
  • bên B 乙方
  • bên bán nhà ở 住宅卖方
  • bên bán 卖方
  • bên bảo hiểm 保险人
  • bên bị thiệt hại 受害方
  • bên bị tổn thất 受害方
  • bên bị 被告
  • bên cầm cố tài sản 动产抵押人
  • bên cạnh 旁边
  • bên cho mượn tài sản 财产出借方
  • bên cho thuê 出租方
  • bên cho vay 贷方
  • bên có nghĩa vụ 义务人
  • bên có quyền 权利人
  • bên có 贷方
  • bên đại lý 代理方
  • bên đặt gia công 定做人
  • bên đây 这儿,这边
  • bên đề nghị 要约人
  • bên dự thầu 投标方
  • bên được bảo hiểm 被保险人
  • bên được đề nghị 被要约人
  • bên được tặng cho 被赠与人 受赠人
  • bên được thông báo 被通知方
  • bên được ủy quyền 受托方 受托人
  • bên dưới ①下面②下级
  • bên đương sự 当事方
  • bên đường 路旁
  • bên giao đại lý 委托代理方
  • bên giao hàng 交货方
  • bên giữ tài sản 保管方
  • bên gửi tài sản 寄托方
  • bên hữu 右方
  • bên khiếu nại và bên bị khiếu nại 原告与被告
  • bên kia 那边,那里
  • bên làm dịch vụ 被雇佣方
  • bên lương bên giáo 非教民和教民
  • bên mời thầu 招标方
  • bên mua bảo hiểm 投保人
  • bên mua nhà ở 住宅买方
  • bên mua 买方
  • bên mượn tài sản 借用财产方 借方
  • bên này 这边,这里
  • bên ngoài ①外界,外表,外边 ②外在的
  • bên ngoại 母家,母族,外戚
  • bên nguyên 原告
  • bên nhận cầm cố tài sản 动产抵押权人
  • bên nhận gia công 加工承揽人
  • bên nhận tài sản 提货人
  • bên nhận thế chấp tài sản 不动产抵押权人
  • bên nhận ủy thác 接受委托方
  • bên nợ 借方
  • bên nọ 那儿,那边
  • bên nội 父族,内亲
  • bên phải 右边
  • bên quý ngài 贵方
  • bên quyền lợi 业主 法人代表
  • bên tặng cho 赠与人
  • bên tàu vận chuyển 船方
  • bên tay phải 右手边
  • bên tay trái 左手边
  • bên Tây 法国
  • bên tê 那边(中部语)
  • bên thế chấp tài sản 不动产抵押人
  • bên thứ ba 第三方
  • bên thuê dịch vụ 雇佣方
  • bên thuê vận chuyển 托运人
  • bên thuê 承租方
  • bên thương gia 客商
  • bên trái 贷方
  • bên trái 左边
  • bên trên 上司
  • bên trong 内部
  • bên trúng thầu 中标方
  • bên tuân theo khế ước 守约方
  • bên ủy quyền 委托人 委托方
  • bên ủy thác 委托方
  • bên vận chuyển 运输方 承运方
  • bên vay 借方
  • bên yêu cầu giám định hàng hóa 要求鉴定货物方
  • bù trừ hai bên 双边结算 双边清算
  • bút toán ghi bên nợ 借方分录
  • các bên ký kết 缔约方 契约当事人
  • chế độ hai bên cùng có lợi 双方互惠制度
  • Chỉ lăm bắn nhạn bên mây. 只望射落天上雁
  • cho bên bán vay 卖方信贷
  • cho bên mua vay 买方信贷
  • công trình cho bên ngoài đầu khoán 外包工程
  • công trình cho thầu bên trong 内包工程
  • điều khoản bên lề 边列条款
  • điều khoản dao động (bên bán phải thay đổi giá bán theo quy định của khế ước trong tình huống đặc bịet) 波动条款
  • điều khoản người/bên thứ ba 第三者条款
  • điều kiện lúa mạch (điều kiện bên bán phải chịu trách nhiệm toàn bộ về những tổn thất xảy ra trên đường vận chuyển đối với mặt hàng lúa mạch) 裸麦条件
  • do bên bán lựa chọn 由卖方选择
  • do bên bán tự liệu 由卖方自行当心
  • do bên bán tự trông chừng 由卖方自行当心
  • do bên mua lựa chọn 由买方选择
  • đôi bên cùng có lợi 双赢,双方都有利
  • đôi bên đã thỏa thuận với nhau 双方已达成协议
  • đôi bên đều có ưu đãi 互惠
  • đôi bên 双方
  • Đúa bé leo nheo bên mẹ. 小孩缠着母亲不离身
  • ghi chú bên lề 边注
  • giá cả bấp bênh 价格波动
  • giá cao nhất của bên mua 买方(能出的)最高价格
  • giá ra (của bên mua) 买方出价
  • giá thấp nhất của bên bán 卖方能接受的最低价格
  • giá thực hiện hợp đồng mua bán hai bên đã đồng ý 协定价格 定约价
  • giấy chứng nhận tư cách tín dụng (của một cá nhân do ngân hàng cấp cho bên thứ ba) 银行资信证明书
  • hai bên cân nhau 双方势均力敌
  • hai bên cùng thỏa hiệp 双方妥协
  • hai bên hợp doanh 合营双方
  • hai bên mua và bán 买卖双方
  • hai bên tương can 双方都有关连
  • hai bên xử hòa 双方和解
  • hai bên 两边 双方
  • hiệp định nhiều bên 多边合约 多边协定
  • hiệp nghị hỗ huệ và đôi bên cùng có lợi 互惠互利协议
  • hợp đồng hai bên 双边合同
  • hợp tác hai bên cùng có lợi 互惠合作
  • hợp tác kinh tế nhiều bên 多边经济合作
  • kề bên 近在咫尺
  • khách hàng bên lề 边缘客户
  • khoản chi bên ngoài 外部支付
  • khoản mực bên có 贷项
  • kim ngạch bên có 贷方金额
  • kim ngạch thương mại hai bên 双边贸易额
  • ký bên lề 草签
  • liên hệ ở bên trong 内在联系
  • lợi ích hai bên 双方利益
  • lớp da bên ngoài 表皮
  • lưu lượng bên trong 内在流量
  • mạng bên trong 内部网
  • mẫu hàng của bên bán 卖方货样
  • nép vào một bên 躲过一边
  • ngân hàng bên nợ 借方银行
  • ngân hàng bên vay 借方银行
  • ngoặt sang bên trái 往左拐
  • nguyên nhân bên ngoài 外因
  • nguyên nhân bên trong 内因
  • nhân chứng bên biện hộ 辩方证人
  • nhích sang bên kia 往那面挪一挪
  • những nhân tố bên trong 内因
  • nổi lênh bênh 飘浮不定
  • nổi lênh bênh 飘浮不定
  • phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu 由买方负担的出口包装费
  • phương tiện tại chỗ do bên mua chuẩn bị 买方应准备的现场设施
  • quyền lựa chọn của bên mua 买方选择权
  • số dư bên có 贷方余额
  • số dư bên nợ của đối phương 对方借方余额
  • số dư bên nợ 借方余额
  • số dư bên tôi (được hưởng) 我方(贷方)余额
  • sự trợ giúp của bên mua đối với bên bán 买方对卖方的协助
  • sửa sai đối với trường hợp bên bán không làm theo nghĩa vụ hợp đồng 对于卖方不履行合同义务的法律援助
  • tài khoản bên có 贷方分录
  • tài khoản vãng lai hai bên 双方往来账
  • thiên về bên tả 偏左
  • thỏa thuận mỗi bên (bảo hiểm) tự chịu trách nhiệm (phần mình) 各自负责协议
  • thông báo bên bán 通报卖方
  • thông báo bên mua 通报买方
  • thương mại ba bên 三角贸易
  • thương mại nòng cốt bên trong 内部核心贸易
  • tiếp nhận viện trợ bên ngoài 接受外援
  • tiếp xúc với hàng hóa bên ngoài bị bẩn 触及外物致污
  • tố chất bên trong 内在素质