đường_biển是什么意思_đường_biển读音|解释_đường_biển同义词|反义词

đường_biển

越南语

组成

đường biển

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 海路,海上