bến 释义: bến BEN是美剧《S2E14 - One of Them》的人物,原名是Benjamin Linus,他是前DHARMA工作人员(Work man),是“TO”的头,命令 Goodwin 和 Ethan 分别到两处幸存者的营地当卧底。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 变:bến, biến, bén User:Wjcd/paro/ben 释义 汉字:变 𡍣 𡔖 𥘂 变 𤅶 𣷷 码头,停泊处 停车站,停车场 例 bãi bến 码头 渡口 bến bãi 码头堆场 bến bờ = bờ bến 边际 bến cảng 港口 bến dỡ hàng 卸货泊位 bến đò 渡口 bến mê 迷津 bến nổi 浮动码头 bến nước 码头 埠头 bến ô-tô 汽车站 bến phà ①轮渡码头 ②大渡口 bến sông 河岸 bến tàu chất hàng lăn 滚装码头 bến tàu vận tải biển 海运码头 bến tàu 码头 bến tầy kè 码头 Bến Tre 槟椥 bến vẩy nến 牛皮癣 bến vượt 渡口 bến xã hội 社会病 bến xe 汽车站,停车场 bờ bến 垠际,边际 cặp bến ①傍岸,停泊 ②进港,抵港 chất lượng đến bến 卸岸品质 chất lượng rời bến 离岸品质 điều khoản cập cầu (cập bến) 停泊条款 điều kiện chất hàng tại bến 泊位装货条件 đò bến 渡头 码头 đường xuống bến 渡线[铁] ga bến tàu 港湾站 giá đến bến cộng thuế 到岸价格加关税 giao hàng bến tàu cảng đích 目的港港口交货 hàng cập bến 到岸货物 hợp đồng thuê tàu đến bến 泊位装货租船合同 Huyện Bến Cát 槟吉县 Huyện Bến Cỗu 槟球县 Huyện Bến Lức 槟力县 kế hoạch vị trí cập bến định kỳ 定期泊位计划 kho bến tàu 码头仓库 không bờ bến 无边无际,无垠 ngày đậu lại bến cảng 港口耽搁日 người bốc xếp tại bến xe 车站搬运工 người đại lý vận tải tại bến cảng 港口运输代理商 nơi cập bến 港口泊位 phí bến tàu 码头费 phí rời bến 出港费 phiếu khoán trả tiền ngoài bến 外埠付款票据 quy định của bến cảng 港规 rời bến 驶离码头 启航 rủi ro (tại)bến cảng 港口险 sàn bến 码头桥 tàu đang đậu bến 在港船舶 Thị xã Bến Tre 槟椥市 thời gian rời bến dự kiến 预计启航时间 thuế bến 停泊费 码头税 Tỉnh Bến Tre 槟椥省 trọng lượng đến bến 到港重量 trọng lượng rời bến 离港重量 từ bến tàu tới kho 从码头到仓库 từ bến tàu tới nơi nhận hàng 从码头到收货处 vận tải tại bến cảng 港口运输 vô bờ bến 无边 无涯 无垠 无边际