vạn 释义: vạn 范·达克霍姆(Van Darkholme,1972年10月24日- ),越裔美国人。 参见百度百科介绍 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 鋄:vạn 万:vạn, mặc 萭:vạn, câu, vũ 𬇕:vạn 卍:vạn万:vạn, mặc 卐:vạn 脕:vạn 㸘:vạn (常用字) 卐:vạn 卍:vạn万:vạn 万:vạn, mặc 喃字 㘇:vang, vạn, vinh, vâng 万:vạn, vàn, muôn 萭:câu, vũ, vạn 𬇕:vạn 卍:vạn 万:vạn, vàn, mại, vẹn, muôn卐:vạn 脕:vạn 伴:vạn, bọn, gạn, bạn, bợn, phán :vạn 鋄:vạn 相似国语字 văn vàn ván vắn vân vẩn vấn vạn vãn vằn vặn vần vẫn vận 释义 汉字:㸘 鋄 萭 万 卐 㘇 伴 万 𬇕 脕 卍 (渔民的)团体,组织 [萬] 万,一切