bạn 释义: bạn ban是一个竞技游戏术语,在游戏中多属于禁用,禁止的意思。ban掉一个英雄意思为禁止一个英雄上场,即双方都不可以选被ban掉的英雄。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 鉡:bát, bạn 瓣:bạn, biện 坢:bạn 姅:bán, bạn 砣:bạn, đà 绊:bán, ban, bạn 拌:bàn, phan, ban, bạn, phán 办:ban, bạn, biện䬳:bạn 伴:bạn, bật, phật, bột, phán 畔:bạn, phán 㚘:bạn 叛:phản, bản, ban, bạn, phán 靽:bán, bạn 绊:bán, bạn 办:ban, bạn, biện (常用字) 叛:bạn 办:bạn, biện 伴:bạn畔:bạn 拌:bạn, phan 喃字 鉡:bạn, bắn 坢:bạn 绊:bán, bện, bấn, bạn, bận, bặn 柈:bàn, bạn 绊:bán, bạn 拌:phan, bàn, bạn, bắn泮:bạn, bận, bợn, bẩn, phán 伴:vạn, bọn, gạn, bạn, bợn, phán 叛:ban, phản, bạn, phán 靽:bán, bạn 畔:bạn 相似国语字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 释义 [伴] 伴侣 [伴] 朋友 [伴] 友善 [伴] 友人