bấp_bênh是什么意思_bấp_bênh读音|解释_bấp_bênh同义词|反义词

bấp_bênh

越南语

组成

bấp bênh

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 变动不定
  2. 跷跷板