bên_cạnh是什么意思_bên_cạnh读音|解释_bên_cạnh同义词|反义词

bên_cạnh

越南语

组成

bên cạnh

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 侧边旁边相邻