trúng 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 中:trung, trúng 衷:tà, trung, chung, trúng(常用字) 中:trung, trúng 衷:trung, trúng 喃字 中:truồng, đúng, trong, trung, chung, truông, trúng 衷:tà, trung, trúng 准:chủn, choán, trốn, chuẩn, chốn, trúng, chũn 相似国语字 trung trúng trưng trủng trừng trùng trũng trụng trứng trửng 释义 汉字:衷 准 中 [中] 中奖,中计