chuỗi 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 :chuỗi 𦀵:chuỗi 𠁻:chuỗi𥣽:chuỗi 缀:chuyết, xuýt, chuỗi, chuế, xuyết 相似国语字 chuôi chưởi chuối chuỗi chuồi 释义 汉字: 𠁻 𦀵 缀 𥣽 贯索,一串,一贯