chiều 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𣋂:chiều 𢢅:chiều, chiêu 𣎢:chiều嘲:ràu, thều, nhào, chầu, trều, chiều, trêu, dàu, trào, rầu, chào 朝:triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào 𣊿:chiều 相似国语字 chiêu chiều chiểu chiếu 释义 下午,午后 方向 神态 依顺,迁就