chiếu 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 照:chiêu, chiểu, chiếu 照:chiêu, chiểu, chiếu 曌:chiếu 诏:chiếu诏:chiếu 㷖:chiếu 㨄:khiêu, thiêu, chiếu, chu 瞾:chiếu (常用字) 诏:chiếu 照:chiếu瞾:chiếu 喃字 照:chiểu, chiếu, chiêu 照:chiếu 曌:chiếu 诏:chiếu𥵕:chiếu 诏:chiếu 𥴜:chiếu 相似国语字 chiêu chiều chiểu chiếu 释义 照射 依照 查对 诏书 凉席 将军