chầu 释义: chầu CHAU是ETF的一种,旨在正向追踪沪深300指数,自带两倍杠杆,全称是Direxion沪深300两倍做多。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𠎫:chầu 嘲:ràu, thều, nhào, chầu, trều, chiều, trêu, dàu, trào, rầu, chào 朝:triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào𨗛:dạo, chèo, chầu :chầu 相似国语字 chau chầu chậu châu chấu cháu chẫu chảu chẩu 释义 汉字: 𨗛 朝 嘲 𠎫 一次,一回,一顿,一趟,一叠 外加,加添 凑集 翘起