chiêu 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 钊:chiêu 盄:chiêu 照:chiêu, chiểu, chiếu 佋:chiêu, thiệu 𬬿:chiêu昭:chiêu, thiều, thiệu 钊:chiêu 招:kiều, kiêu, chiêu, thiều, thiêu, tội 駋:chiêu 照:chiêu, chiểu, chiếu (常用字) 招:chiêu, thiều, thiêu 昭:chiêu钊:chiêu, siêu 喃字 钊:chiêu 𢢅:chiều, chiêu 照:chiểu, chiếu, chiêu 駋:chiêu 𬬿:rìu, chảo, chiêu昭:chiu, thiều, chiêu 钊:chiêu 招:treo, giẹo, chạo, dìu, cheo, chiu, chắp, kiêu, gieo, reo, chiêu 盄:chiêu 相似国语字 chiêu chiều chiểu chiếu 释义 淘洗 漂 招 大家闺秀