chê 释义: chê che,常用于象棋复盘里,用来保存游戏过程的一个文件,仅替供查看游戏过程不可移子。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 吱:khi, chi, chế, chê 治:trị, trịa, chệ, chê, chì 相似国语字 che ché chế chẽ chề chẻ chê chè chẹ chệ 释义 嫌恶 贬谪