chếch 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 只:xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch 𣉲:chếch𣄥:chếch 职:giấc, chức, chắc, xí, xức, dặc, xắc, chếch 相似国语字 chếch chệch 释义 歪斜