cạnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 兢:cạnh, căng 誩:cạnh 竸:cạnh 嬮:cạnh梗:cạnh, cảnh, ngạnh, cánh 竞:cạnh 㾘:cạnh, ngạnh 竞:cạnh (常用字) 竸:cạnh 竞:cạnh 喃字 兢:giằng, căng, cạnh 誩:cạnh 𧣲:cạnh 𧡟:cạnh 梗:ngáng, ngánh, cảnh, cánh, ngạnh, chành, ngành, gánh, ghềnh, nhánh, nhành, cạnh, cành竞:cạnh, ganh 竸:cạnh 竟:cảnh, cánh, cạnh 竞:cạnh, ganh 相似国语字 cảnh cánh cạnh cành canh 释义 旁边 直角,尖角 棱角,边角 边