ngạnh是什么意思_ngạnh读音|解释_ngạnh同义词|反义词

ngạnh

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

Template:越参/nganh

释义

汉字:粳 哽 鲠 硬 㾘 鲠 更 梗 鲠 绠