cành 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 帙:trật, dật, cành 喃字 𦑃:cánh, cành 鲸:kềnh, canh, kình, cành 挭:gánh, cành擎:kình, cành 𡙴:cành 梗:ngáng, ngánh, cảnh, cánh, ngạnh, chành, ngành, gánh, ghềnh, nhánh, nhành, cạnh, cành 相似国语字 cảnh cánh cạnh cành canh 释义 树枝 枝状物 分支