buồn是什么意思_buồn读音|解释_buồn同义词|反义词

buồn

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 烦闷,无聊
  2. 忧愁,忧伤
  3. 欲,想
  4. 痒痒

组词

  • buồn bã 苦闷,烦闷
  • buồn bực 懊恼,烦闷
  • buồn chân buồn tay 手脚发软,四肢无力
  • buồn cười 好笑,可笑
  • buồn dạ ①反胃 ②令人作呕
  • buồn đái 尿急
  • buồn hiu 沉闷,无聊
  • buồn ỉa 大便急
  • buồn khổ 苦闷 忧伤
  • buồn lo 忧虑,挂念
  • buồn mửa 恶心,发呕
  • buồn mửa 想吐
  • buồn nản 颓丧,沮丧
  • buồn ngủ 发困,困倦
  • buồn nháu nháu 忧郁
  • buồn nôn 恶心,发呕
  • buồn phiền 烦闷
  • buồn rầu 忧愁
  • buồn rười rượi 愁眉苦脸,愁容满面
  • buồn tẻ 寂寥
  • buồn tẻ 冷清清地
  • buồn tênh 凄清,冷清清
  • buồn teo 凄凉,凄切
  • buồn thảm 凄惨,凄切
  • buồn thiu 闷得慌 闷闷不乐
  • buồn tình 无聊
  • buồn vui 哀乐
  • buồn xo 闷闷不乐
  • buồn xụ mặt 愁眉苦脸
  • chán chả buồn làm 厌不思举
  • chia buồn 吊丧,吊唁,致哀
  • đau buồn 哀痛
  • điện chia buồn 唁电
  • ghe buồn 帆船
  • giải buồn 解闷 散心
  • giọng buồn 悲调
  • lo buồn 忧愁 忧闷
  • lỗ buồng tối 针孔照相机
  • lông buồn 怕痒痒
  • lòng buồn dằng dặc 愁肠百结
  • mặt buồn xiu 愁眉不展
  • Nghe tin buồn trong lòng nôn nao. 闻噩耗内心翻腾不安
  • nỗi buồn 愁闷 忧郁
  • sớt bớt nỗi buồn với bạn 与朋友分忧
  • tin buồn 噩耗
  • u buồn 忧郁 幽忧
  • Vì sao nàng buồn thế? 为什么你这样闷闷不乐?