bấn 释义: bấn ban是一个竞技游戏术语,在游戏中多属于禁用,禁止的意思。ban掉一个英雄意思为禁止一个英雄上场,即双方都不可以选被ban掉的英雄。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 摈:thấn, tấn, bấn 摈:thấn, tấn, bấn (常用字) 摈:thấn, bấn 喃字 鬓:mấn, bấn, bẩn 绊:bán, bện, bấn, bạn, bận, bặn 摈:tấn, bấn:bấn 鬓:mấn, tấn, bấn 贬:biếm, bâm, bấn, mém 相似国语字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 释义 繁忙 手忙脚乱 拮据,手头紧