搜索
越南语
发音
北部方言(河内):
[ˀɓiɜm˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[ˀɓiɜm˦˥]
南部方言(西贡):
[ˀɓiɜm˦ˀ˥]
汉越音
窆
:
biếm
,
biểm
辩
:
biến
,
biếm
,
biện
眨
:
biếm
,
triếp
,
tráp
,
trát
贬
:
biếm
砭
:
biếm
,
biêm
贬
:
biếm
辩
:
biến
,
biếm
,
biên
,
biện
辨
:
biến
,
biếm
,
ban
,
biện
(常用字)
贬
:
biếm
窆
:
biếm
喃字
辨
:
ban
,
bẹn
,
biến
,
biếm
,
biện
贬
:
biếm
,
bâm
,
bấn
,
mém
贬
:
biếm
窆
:
biếm
相似国语字
biêm
biếm
biểm
释义
贬
组词
bao biếm
褒贬
biếm họa
漫画,讽刺画
biếm truất
贬黜
châm biếm
讽刺
giọng châm biếm
讽刺口吻
tranh biếm họa
漫画 讽刺画
tranh châm biếm
讽刺画,漫画
văn châm biếm
小品文 讽刺性的文章 杂文
快捷目录
现代基本解释
越南语
发音
释义
组词