Ấn_Độ是什么意思_Ấn_Độ读音|解释_Ấn_Độ同义词|反义词

Ấn_Độ

越南语

词源

汉越词,来自印度

发音

专有名词

Ấn Độ

  1. 印度
    Thủ đô Ấn Độ Niu Đêli, thành phố lớn nhất Ấn Độ Bombay.
    印度首都是新德里,最大城市是孟买。
    Bao nhiêu năm tháng sống Ấn Độ đã khiến anh ta không hề biết những đang diễn ra quê nhà.
    他在印度生活多年,对在祖国发生的事情都感到陌生了。

形容词

Ấn Độ

  1. 印度