nhất 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 〡:nhất 一:nhất, nhứt 壱:nhất壹:nhất 壹:nhất (常用字) 壹:nhất 一:nhất壹:nhất 喃字 壱:nhất 一:nhất, nhứt, nhắt壹:nhất, nhứt 壹:nhất, nhứt 相似国语字 nhat nhảt nhát nhăt nhẳt nhằt nhât nhẩt nhầt nhàt nhãt nhạt nhắt nhẵt nhặt nhất nhẫt nhật 释义 汉字:壹 壱 一 〡 壹 [一] 一,第一,顶,最