trường是什么意思_trường读音|解释_trường同义词|反义词

trường

越南语

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:觞 镻  场 枨 账 肠 仧 䠆 兏 长 縇 场 㙊 场 𨱗 苌 肠 苌 鼚 长 镸 肠 觞

    1. 场,场地
      固有词:bãi
      派生词:chiến trường (战场),phi trường (飞场) [飞机场],thị trường (市场),sa trường (沙场),đấu trường (斗场) [竞技场],khoa trường (科场),lâm trường (林场),môi trường (媒场) [环境],cương trường (疆场),quảng trường (广场),thao trường (操场),hậu trường (后场) [后台],pháp trường (法场),vũ trường (舞场),thương trường (商场),ngư trường (渔场),công trường (工场),diêm trường (盐场),đổ trường (赌场),hiện trường (现场),kịch trường (剧场),mục trường (牧场),trường hợp (场合),lập trường (立场)
      trường bắn  射击场
      trường đua  赛场
      trường quay  剧场,电影院
      trường hoạt động  活动场
    2. 学校校园
      派生词:trường học (场学) [学校],nhà trường [学校,校方],nhập trường (入场) [入学],tựu trường (就场) [回到学校,开学]
      đi đến trường  去上学
      trường nữ học  女子学校
      trường trung học  中学
      trường đại học  大学,学院
      trường sư phạm  师范学校
      trường tư lập  私立学校
      trường trung học chuyên nghiệp  中专
    3. 〉(电、磁)场
      派生词:từ trường (磁场),điện trường (电场)
    4. 〉 域
    5. 领域,范围,舞台,社会
      派生词:trường phái (场派) [学派],nhãn trường (眼场) [视场],chính trường (政场) [政坛]
      thị giác trường  视觉场,视野
      uy tín trên trường quốc tế  在国际社会上有威信
  1. ] → trưởng, tràng
    1. 长,距离长
      固有词:dài
      派生词:trường giang (长江) [长江,<转>冗长],trường thiên (长篇)
      đường trường  长途
      súng trường  长枪,步枪
      vạn lý trường thành  万里长城
      giống lợn trường mình  体长种猪
      Trường bảy thước, khoác ba thước.  长七尺,宽三尺。
    2. 专,精
      派生词:sở trường (所长) [长项]
    3. 久,时间长
      固有词:lâu
      派生词:trường thọ (长寿),trường sinh (长生),trường sinh bất tử (长生不死),trường tồn (长存)
      Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi.  我等了五年之久,但最终他还是背叛了我。
  2. ] 肠,肠子
    固有词:ruột
    派生词:manh trường (盲肠),can trường (肝肠),đoạn trường (断肠)

组词