chính_trường是什么意思_chính_trường读音|解释_chính_trường同义词|反义词

chính_trường

越南语

组成

chính trường

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 政坛政界