thế 释义: thế the,英文单词,定冠词、副词,作定冠词时意为“这;那”,作副词时意为“更加(用于比较级,最高级前)”。 参见百度百科介绍 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 剃:thế 鬄:thích, thế 切:thế, thiết 漆:thế, tất 𠀍:thế 砌:xế, thế, thiết 沏:thế, thiết 涕:thế 丗:tạp, thế 世:thế 薙:trĩ, thế 𩮜:thế 洟:di, thế 鲘:thế 㬱:thế 贳:thế, thải 贳:thế 妻:thê, thế 㔺:thế 势:thế达:đạt, thế 剃:thế 睇:thê, đê, đệ, thế 屉:thế 卋:thế 棣:lệ, đại, đệ, thế 青:thanh, tịnh, thế 剔:dịch, dị, thế 齛:tiết, thế 屉:tiếp, thế 僣:tiếm, thế, thiết 势:thế 揥:đế, thế 跩:duệ, thế 髢:thế 埶:nghệ, thế 𥉻:thế 裼:thích, tích, thế 替:thế (常用字) 剃:thế 髢:thế 棣:lệ, đại, thế 切:thế, thiết 漆:thế, tất 砌:thế 裼:tích, thế 贳:thế 势:thế涕:thế 替:thế 世:thế 薙:trĩ, thế 妻:thê, thế 屉:thế 洟:di, thế 鬄:thế 喃字 剃:thế 鬄:thế, thích 砌:thế 沏:riết, thế, thiết 涕:thế, thía 丗:thay, thế 世:thé, thá, thay, thế, thể 薙:thế 渫:tiết, thế 贳:thại, thế, thời, thởi 贳:thế 妻:thê, thế 势:thế达:đạt, thế, đặt 剃:thí, thế 屉:thế 卋:thế 剔:dịch, thế, tích 齛:thế 屉:thế 势:thế, thể 揥:đế, thế 埶:thế, nghệ, đệm 裼:tễ, thế, tích 替:thế 体:thấy, thế, thể Template:越参/the 释义 汉字:薙 髢 剃 体 𥉻 屉 跩 鲘 裼 剃 妻 势 𠀍 切 睇 势 屉 棣 洟 僣 埶 卋 揥 㔺 𩮜 漆 替 丗 贳 涕 鬄 贳 青 剔 世 渫 㬱 达 沏 砌 齛 如此,这样 [替] 抵押,替代 [世] 世 [勢] 势