thời 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 thoi thỏi thôi thổi thơi thởi thòi thói thồi thối thời 释义 汉字: 峕 埘 辰 鲥 旴 稹 𥱯 㫑 暊 时 贳 时 时 莳