thành_bại是什么意思_thành_bại读音|解释_thành_bại同义词|反义词

thành_bại

越南语

组成

thành bại成敗

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 成败