bại 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 败:bại 呗:bái, bối, bại 㰆:bại 惫:bại, bị 惫:bại, bị 鞴:bại, bị, bố, câu呗:bái, bối, bại 䢙:bại 败:bại 粺:bại, mại 韛:bại, bị, bộ 稗:bại (常用字) 粺:bại 惫:bại稗:bại 败:bại 喃字 败:bại 稗:bái, bại 惫:bị, bại 呗:bái, bại败:bại, bậy 韛:bại 粺:bại 呗:với, bái, bại 相似国语字 bai bái bại bài bãi bải 释义 瘫痪 失败