thành 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 诚:thành 塍:trình, thành, thăng 宬:thành 城:giàm, thành 成:thành 䧕:vực, thành 郕:tao, thành 盛:thịnh, thạnh, thình, thành 诚:thành(常用字) 成:thành 诚:thành 城:thành 喃字 诚:thành, thiêng 宬:thành 城:thình, thành 成:thình, thiềng, thành 郕:thành 盛:thình, thạnh, thanh, thành, thịnh 诚:thành 相似国语字 thanh thảnh thạnh thánh thành 释义 汉字:䧕 郕 盛 城 塍 宬 成 诚 诚 [城] 城市 [城] 墙壁,内壁 [誠] 忠诚,诚笃 [成] 成,成为,变为