tư_thế 越南语 组成 tư thế[姿勢]发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 姿势,举止,姿态 tư thế tự nhiên 自然的举止 tư thế đứng 站姿 tư thế của người chiến thắng 胜者的姿态 样子,架子,架势 Ăn mặc chỉnh tề cho có tư thế 穿着整齐