chiến_thắng是什么意思_chiến_thắng读音|解释_chiến_thắng同义词|反义词

chiến_thắng

越南语

组成

chiến thắng戰勝

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 战胜