tĩnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 tinh tính tỉnh tình tĩnh tịnh 释义 汉字:净 静 㣏 睁 靘 竫 靓 净 睁 靖 瀞 净 静 酪 净