tính 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 tinh tính tỉnh tình tĩnh tịnh 释义 性格 计算汉字:并 请 并 姓 性 并 摒 算 请 鉼 并 算 狌 并