tình是什么意思_tình读音|解释_tình同义词|反义词
tình
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
相似国语字
tinh
tính
tỉnh
tình
tĩnh
tịnh
释义
汉字: 请 氰 晴 情 睛 请
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
返回顶部