nhắt 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 nhat nhảt nhát nhăt nhẳt nhằt nhât nhẩt nhầt nhàt nhãt nhạt nhắt nhẵt nhặt nhất nhẫt nhật 释义 汉字:撎 一 噎 𡥌 𤢽