nhật 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 nhat nhảt nhát nhăt nhẳt nhằt nhât nhẩt nhầt nhàt nhãt nhạt nhắt nhẵt nhặt nhất nhẫt nhật 释义 汉字:日 驲 𡆠 釰 𡇗 𡈎 囸 鈤 驲 𡆸 𡇁