nhất_nhật是什么意思_nhất_nhật读音|解释_nhất_nhật同义词|反义词

nhất_nhật

越南语

组成

nhất nhật一日

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 一日