nói_lái是什么意思_nói_lái读音|解释_nói_lái同义词|反义词

nói_lái

越南语

Tam giáctác giam
Tácđánh, giamnhốt
Đánh nhốtđốt nhánh
Đốtthiu, nhánhcành
Thiu cànhthanh kìu

Hiện đại nỗi gì ? Có mà hại điện ấy !

Tối qua mới dấm đài hay sao dợ ?

词源

lái 可能与trại有关;参见đọc trại (发音有偏差)nói trại

发音

动词

nói lái ()

  1. 将两字词或四字词中的两个音节进行首音声调等的互换
    Nói "đấu tranh, thì tránh đâu" là dùng lối nói lái.(请为本使用例添加中文翻译)

同义词

  • nói trại