nói_lái 越南语 例 Tam giác là tác giamTác là đánh, giam là nhốtĐánh nhốt là đốt nhánhĐốt là thiu, nhánh là cànhThiu cành là thanh kìuHiện đại nỗi gì ? Có mà hại điện ấy !Tối qua mới dấm đài hay sao dợ ? 词源 lái 可能与trại有关;参见đọc trại (“发音有偏差”)、nói trại。 发音 (河内)IPA(帮助):[nɔj˧˦ laːj˧˦] (顺化)IPA(帮助):[nɔj˨˩˦ laːj˨˩˦] (胡志明市)IPA(帮助):[nɔj˦˥ laːj˦˥]动词 nói lái (呐寨) 将两字词或四字词中的两个音节进行首音、声调等的互换 Nói "đấu tranh, thì tránh đâu" là dùng lối nói lái. ― (请为本使用例添加中文翻译)同义词 nói trại