chuyện 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 惙:xuyết, chuyện, chuyết 喃字 传:chuyện, truyện, truyền 传:chuyền, chiền, chuyện, truyện, truyền, chuyến𡀯:chuyện 专:chuyên, chuyện, choen, choèn, chuyến 相似国语字 chuyên chuyện chuyến chuyển chuyền 释义 汉字:传 传 惙 𡀯 专 【传】 事,故事,事端,事情;谈话;工作;麻烦,烦扰,困扰