chuyền 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 转:chuyên, chuyền, chuyển, choẻn, chuyến 传:chuyền, chiền, chuyện, truyện, truyền, chuyến缠:triền, dờn, chuyền, gìn 相似国语字 chuyên chuyện chuyến chuyển chuyền 释义 汉字:传 缠 转 传递