chuyển是什么意思_chuyển读音|解释_chuyển同义词|反义词

chuyển

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:转 孨 啭 啭 剸 撰 转

  1. 转移,转换
  2. 变动
  3. 转让

组词

  • chuyển dịch 挪动位置
  • chuyển hình 变形
  • chuyển tiền 汇款
  • kết chuyển 结转
  • luân chuyển 轮换
  • lưu chuyển 流转
  • phản chuyển 反转
  • vần chuyển 轮流