chiến 释义: chiến 《保镖犬大》是由Carlos Sorin执导的剧情片,Walter Donado、Micol Estévez参与演出。《保镖犬大》讲述了一个失业中年与白狗大B之间的故事。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 战:chiến 颤:chiên, đản, chiến, đàn 颤:đản, chiến轏:sạn, chiến 战:chiến (常用字) 战:chiến 颤:đản, chiến 喃字 𧂁:chiến, chẹn, chện 颤:đản, chiến, chiên 战:chiến, xuyến, chuyến 颤:đản, chiến, chiên轏:chiến 𢧐:chiến, chén 战:chiến 相似国语字 chiên chiện chiến chiển chiền 释义 战斗 棒,强