chích 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 跖:chích 𨂂:chích 只:chỉ, chích, xích, kỳ, kì 摭:trích, chích, diễn, thứ拓:tháp, thác, chích 跖:thác, chích 炙:chích, chá 只:chỉ, chích (常用字) 炙:chích, chá 跖:chích只:chích 跖:chích 喃字 跖:chích 鹡:chích, tích 泽:dịch, rạch, chích, trạch 𪇪:chích 只:gỉ, chỉ, chích 摭:chích𩹹:chạch, chích, giếc 跖:thác, chích 炙:chả, chích, chá 只:xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch 刺:thứ, chích, thích 相似国语字 chích chịch 释义 灸 注射 叮咬