chăm 释义: chăm Honda的汽车动力总成零部件生产子公司——本田汽车零部件制造有限公司(简称:CHAM)在广东省佛山市南海区的工厂开始动工建设。年生产能力预计为24万套(变速箱),总投资额达9800万美元,计划于2007年春季投产。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 占:diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm 𥊀:xam, chăm, xăm 𢤝:chăm :chăm 𥍒:chăm 斟:chơm, chầm, cham, chăm, châm𢟙:chăm 䉞:chăm 针:chảm, chăm, kim, trâm, găm, châm 真:chơn, chưn, chan, chăm, chần, sân, chang, chân, chờn 沾:chăm, chem, thêm, triêm, trèm, chiêm, thiêm 相似国语字 cham chám chằm châm chấm chãm chăm chặm chẫm chảm Chàm chắm chẩm chàm chạm chẳm chầm chậm 释义 汉字:𢤝 𥍒 沾 𤾓 䉞 䀡 斟 占 𥊀 𢟙 真 针 专心,留心