chém是什么意思_chém读音|解释_chém同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 㓠:chém
- 𠛤:chém
- 占:diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- 𡃍:chém, gươm, gớm
- 拈:chêm, niêm, chém, chớm, chiêm
- 呫:xúm, chễm, chòm, chúm, dụm, thiếp, chém, chỉm, xiếp, xóm, chõm, chùm, chiêm, nhóm, giụm, chím
- 钻:siêm, chém, toản
- 剑:sớm, kiếm, kém, chém, ghém, gươm, gớm
- 斩:chém, trảm
释义
- 砍伐
- 斩首
- 敲诈,敲竹杠