chạch 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𩽽:chạch 𩹹:chạch, chích, giếc 䖳:chạch𩺢:chạch 𧋇:chạch 相似国语字 chách chạch 释义 泥鳅组词 cá chạch 泥鳅 chọc chạch 松散的样子 con chạch 子堤