chêm 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 袩:xiêm, chêm, xem 拈:chêm, niêm, chém, chớm, chiêm襜:xiêm, chêm, chiêm 相似国语字 chem chễm chêm chém chẻm 释义 垫 楔 插嘴