biến_chứng是什么意思_biến_chứng读音|解释_biến_chứng同义词|反义词

biến_chứng

越南语

组成

biến chứng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 并发症,并发病
  2. 产生并发症